Monday 17 June 2024
98 GHS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rial Yemen?
98 Cedi Ghana =
1.630,65 Rial Yemen
1 GHS = 16,64 YER
1 YER = 0,0601 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 98 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 98 Cedi Ghana (GHS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 98 GHS (Cedi Ghana) sang YER (Rial Yemen) ✅ GHS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 98 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 98 Cedi Ghana ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 98 GHS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 98 GHS = 1,630.652478 YER | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 98 GHS = 1,633.615704 YER | +0.030237 YER | +0.181720 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 98 GHS = 1,633.615704 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 98 GHS = 1,626.784516 YER | -0.069706 YER | -0.418164 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 98 GHS = 1,646.586690 YER | +0.202063 YER | +1.217259 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 98 GHS = 1,635.250148 YER | -0.115679 YER | -0.688487 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 98 GHS = 1,651.207684 YER | +0.162832 YER | +0.975847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | YER | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0665 | 0.0040 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0037 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0032 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0914 | 0.0055 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 10.4807 | 0.6299 |
GHS | 15.0428 | 16.1120 | 19.0559 | 10.9456 | 0.0954 | 1 | 0.0601 |
YER | 250.2982 | 268.0886 | 317.0732 | 182.1258 | 1.5876 | 16.6391 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rial Yemen = 16,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.