Tuesday 11 June 2024
09.053 GIP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to euro
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến euro?
09.053 Đồng bảng Gibraltar =
10,56 euro
1 GIP = 1,17 EUR
1 EUR = 0,857 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến euro = 1,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 09.053 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 09.053 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 09.053 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang EUR (euro) ✅ GIP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 09.053 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 09.053 Đồng bảng Gibraltar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 09.053 GIP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 09.053 GIP = 10.56561582 EUR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 09.053 GIP = 10.55240125 EUR | -0.00145969 EUR | -0.12507154 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 09.053 GIP = 10.51545841 EUR | -0.00408073 EUR | -0.35008938 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 09.053 GIP = 10.51545841 EUR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 09.053 GIP = 10.44007939 EUR | -0.00832641 EUR | -0.71684009 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 09.053 GIP = 10.45821853 EUR | +0.00200366 EUR | +0.17374529 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 09.053 GIP = 10.45081778 EUR | -0.00081749 EUR | -0.07076495 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1830 | 0.6752 | 0.0059 | 1.1669 |
GBP | 0.7853 | 0.8453 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.9864 |
CAD | 1.3758 | 1.4810 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 1.7282 |
JPY | 157.2215 | 169.2492 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 197.4899 |
GIP | 0.7961 | 0.8570 | 1.0138 | 0.5786 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến euro = 1,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.