Thursday 13 June 2024

21.50 GIP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to euro

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Gibraltar to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

21.50 Đồng bảng Gibraltar =

25,43 euro

1 GIP = 1,18 EUR

1 EUR = 0,845 GIP

Đồng bảng Gibraltar đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:13 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến euro = 1,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GIP trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 21.50 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 21.50 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 21.50 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang EUR (euro) ✅ GIP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 21.50 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 21.50 Đồng bảng Gibraltar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 21.50 GIP đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 21.50 GIP = 24.97548917 EUR - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 21.50 GIP = 25.14728708 EUR +0.00799060 EUR +0.68786602 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 21.50 GIP = 25.09231638 EUR -0.00255678 EUR -0.21859492 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 21.50 GIP = 25.06093304 EUR -0.00145969 EUR -0.12507154 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 21.50 GIP = 24.97319737 EUR -0.00408073 EUR -0.35008938 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 21.50 GIP = 24.97319737 EUR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 21.50 GIP = 24.79417948 EUR -0.00832641 EUR -0.71684009 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIP
USD11.08021.27630.72760.00641.2762
EUR0.925811.18150.67350.00591.1815
GBP0.78350.846410.57010.00500.9999
CAD1.37441.48471.754210.00881.7541
JPY156.7745169.3468200.0874114.06351200.0764
GIP0.78360.84641.00010.57010.00501

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GIP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho GIP là £. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến euro = 1,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.