Friday 03 May 2024
1 GIP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Đồng bảng Gibraltar =
30,84 Honduras Lempira
1 GIP = 30,84 HNL
1 HNL = 0,0324 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 30,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ GIP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 30.843133 HNL | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 30.656656 HNL | -0.186477 HNL | -0.604598 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 30.974598 HNL | +0.317942 HNL | +1.037106 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 30.771913 HNL | -0.202685 HNL | -0.654359 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 30.799214 HNL | +0.027301 HNL | +0.088721 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 30.836629 HNL | +0.037415 HNL | +0.121480 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 30.836629 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | HNL | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0404 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 1.1604 | 0.0376 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.9924 | 0.0322 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 1.7034 | 0.0552 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 190.6069 | 6.1799 |
GIP | 0.8028 | 0.8618 | 1.0077 | 0.5871 | 0.0052 | 1 | 0.0324 |
HNL | 24.7598 | 26.5805 | 31.0795 | 18.1066 | 0.1618 | 30.8433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Honduras Lempira = 30,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.