Wednesday 15 May 2024
GIP đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Đồng bảng Gibraltar =
196,50 Yen Nhật
1 GIP = 196,50 JPY
1 JPY = 0,00509 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Yen Nhật = 196,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang JPY (Yen Nhật) ✅ GIP to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 196.502572 JPY | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 195.151303 JPY | -1.351269 JPY | -0.687660 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 194.048846 JPY | -1.102457 JPY | -0.564924 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 194.061303 JPY | +0.012457 JPY | +0.006420 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 193.858284 JPY | -0.203019 JPY | -0.104616 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 193.820869 JPY | -0.037415 JPY | -0.019300 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 193.317604 JPY | -0.503265 JPY | -0.259655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1638 | 0.6771 | 0.0059 | 1.1611 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.9977 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 1.7148 |
JPY | 156.4150 | 169.2144 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 196.4768 |
GIP | 0.7961 | 0.8612 | 1.0023 | 0.5832 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Yen Nhật = 196,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.