Tuesday 25 June 2024
0.0005 GIP đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.0005 Đồng bảng Gibraltar =
14,01 Hòn đảo Lào
1 GIP = 28.018,68 LAK
1 LAK = 0,0000357 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 28.018,68
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.0005 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ GIP to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.0005 Đồng bảng Gibraltar ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 GIP đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.0005 GIP = 14.00933806 LAK | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0005 GIP = 13.99437225 LAK | -29.93163443 LAK | -0.10682744 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0005 GIP = 13.97894435 LAK | -30.85578462 LAK | -0.11024355 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 GIP = 13.97894435 LAK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 GIP = 14.00941892 LAK | +60.94913950 LAK | +0.21800337 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0005 GIP = 13.98566581 LAK | -47.50622642 LAK | -0.16955102 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 GIP = 13.94756046 LAK | -76.21069424 LAK | -0.27246001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | LAK | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 1.2745 | 0.0000 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 1.1884 | 0.0000 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 1.0043 | 0.0000 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 1.7386 | 0.0001 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 203.2145 | 0.0073 |
GIP | 0.7846 | 0.8415 | 0.9957 | 0.5752 | 0.0049 | 1 | 0.0000 |
LAK | 21,983.5096 | 23,577.2112 | 27,897.6424 | 16,115.3475 | 137.8774 | 28,018.6764 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Hòn đảo Lào = 28.018,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.