Friday 14 June 2024
0.0001131 GIP đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.0001131 Đồng bảng Gibraltar =
0,000561 Papua New Guinea Kina
1 GIP = 4,96 PGK
1 PGK = 0,202 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.0001131 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001131 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001131 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ GIP to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001131 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.0001131 Đồng bảng Gibraltar ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001131 GIP đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0001131 GIP = 0.000561 PGK | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0001131 GIP = 0.000554 PGK | -0.062610 PGK | -1.263115 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0001131 GIP = 0.00055 PGK | -0.01497 PGK | -0.30595 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0001131 GIP = 0.000552 PGK | +0.004492 PGK | +0.092064 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0001131 GIP = 0.000549 PGK | -0.028736 PGK | -0.588406 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0001131 GIP = 0.000549 PGK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0001131 GIP = 0.000552 PGK | +0.028431 PGK | +0.585607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | PGK | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2760 | 0.7273 | 0.0064 | 1.2745 | 0.2602 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1881 | 0.6773 | 0.0059 | 1.1868 | 0.2423 |
GBP | 0.7837 | 0.8417 | 1 | 0.5700 | 0.0050 | 0.9989 | 0.2039 |
CAD | 1.3749 | 1.4765 | 1.7543 | 1 | 0.0088 | 1.7523 | 0.3577 |
JPY | 157.0120 | 168.6216 | 200.3458 | 114.2018 | 1 | 200.1168 | 40.8540 |
GIP | 0.7846 | 0.8426 | 1.0011 | 0.5707 | 0.0050 | 1 | 0.2042 |
PGK | 3.8433 | 4.1274 | 4.9039 | 2.7954 | 0.0245 | 4.8983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Papua New Guinea Kina = 4,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.