Wednesday 15 May 2024
100 GIP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
100 Đồng bảng Gibraltar =
471,10 Saudi Riyal
1 GIP = 4,71 SAR
1 SAR = 0,212 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ GIP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 100 Đồng bảng Gibraltar ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GIP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 GIP = 471.10500 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 GIP = 471.113900 SAR | +0.000089 SAR | +0.001889 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 GIP = 469.730500 SAR | -0.013834 SAR | -0.293644 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 GIP = 467.199400 SAR | -0.025311 SAR | -0.538841 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 GIP = 467.194300 SAR | -0.000051 SAR | -0.001092 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 GIP = 467.210200 SAR | +0.000159 SAR | +0.003403 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 GIP = 467.190800 SAR | -0.000194 SAR | -0.004152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | SAR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 1.2561 | 0.2666 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 1.1566 | 0.2455 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.9925 | 0.2107 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 1.7121 | 0.3634 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 194.7327 | 41.3356 |
GIP | 0.7961 | 0.8646 | 1.0075 | 0.5841 | 0.0051 | 1 | 0.2123 |
SAR | 3.7504 | 4.0730 | 4.7465 | 2.7516 | 0.0242 | 4.7110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Saudi Riyal = 4,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.