Tuesday 30 April 2024

GIP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Gibraltar to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Gibraltar =

49,42 Ucraina Hryvnia

1 GIP = 49,42 UAH

1 UAH = 0,0202 GIP

Đồng bảng Gibraltar đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 49,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GIP trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GIP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GIP đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 GIP = 49.423412 UAH - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 GIP = 49.387349 UAH -0.036063 UAH -0.072967 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GIP = 49.44919 UAH +0.06184 UAH +0.12522 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GIP = 49.44919 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GIP = 49.361969 UAH -0.087221 UAH -0.176385 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GIP = 49.180068 UAH -0.181901 UAH -0.368504 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GIP = 49.061907 UAH -0.118161 UAH -0.240262 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPUAH
USD11.07231.25010.73210.00641.24570.0252
EUR0.932611.16580.68270.00601.16170.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.99650.0202
CAD1.36601.46481.707610.00881.70160.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321194.25873.9354
GIP0.80280.86081.00350.58770.005110.0203
UAH39.625942.491549.535529.00940.254149.36201

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GIP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho GIP là £. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Ucraina Hryvnia = 49,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.