Wednesday 22 May 2024
10 GIP đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
10 Đồng bảng Gibraltar =
47.825,18 Ugilling Shilling
1 GIP = 4.782,52 UGX
1 UGX = 0,000209 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 4.782,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 10 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ GIP to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Gibraltar ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GIP đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 GIP = 47,846.88995215 UGX | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 GIP = 47,619.04761905 UGX | -22.78423331 UGX | -0.47619048 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 GIP = 47,169.81132076 UGX | -44.92362983 UGX | -0.94339623 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 GIP = 47,169.81132076 UGX | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 GIP = 47,393.36492891 UGX | +22.35536082 UGX | +0.47393365 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 GIP = 47,169.81132076 UGX | -22.35536082 UGX | -0.47169811 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 GIP = 47,393.36492891 UGX | +22.35536082 UGX | +0.47393365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | UGX | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0003 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 1.1571 | 0.0002 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.9881 | 0.0002 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 1.7130 | 0.0004 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 196.3436 | 0.0411 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0121 | 0.5838 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
UGX | 3,807.3578 | 4,133.1985 | 4,840.2103 | 2,791.8707 | 24.3579 | 4,782.5180 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Ugilling Shilling = 4.782,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.