Tuesday 14 May 2024
10 GIP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Đồng bảng Gibraltar =
1.395,67 CFP Franc
1 GIP = 139,57 XPF
1 XPF = 0,00716 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến CFP Franc = 139,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang XPF (CFP Franc) ✅ GIP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Gibraltar ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GIP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 GIP = 1,395.849130 XPF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 GIP = 1,388.336310 XPF | -0.751282 XPF | -0.538226 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 GIP = 1,388.336310 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 GIP = 1,388.330960 XPF | -0.000535 XPF | -0.000385 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 GIP = 1,388.329440 XPF | -0.000152 XPF | -0.000109 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 GIP = 1,385.528650 XPF | -0.280079 XPF | -0.201738 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 GIP = 1,383.345730 XPF | -0.218292 XPF | -0.157551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | XPF | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0090 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 1.1641 | 0.0083 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 1.0004 | 0.0071 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 1.7179 | 0.0123 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 196.2218 | 1.4016 |
GIP | 0.7961 | 0.8590 | 0.9996 | 0.5821 | 0.0051 | 1 | 0.0071 |
XPF | 111.4498 | 120.2587 | 139.9332 | 81.4903 | 0.7135 | 139.9949 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến CFP Franc = 139,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.