Sunday 16 June 2024
20.000 GIP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Rial Yemen?
20.000 Đồng bảng Gibraltar =
6.379,59 Rial Yemen
1 GIP = 318,98 YER
1 YER = 0,00313 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Rial Yemen = 318,98
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 20.000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang YER (Rial Yemen) ✅ GIP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 20.000 Đồng bảng Gibraltar ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.000 GIP đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 20.000 GIP = 6,380.396460 YER | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 20.000 GIP = 6,380.396460 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 20.000 GIP = 6,381.575900 YER | +0.058972 YER | +0.018485 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 20.000 GIP = 6,403.196960 YER | +1.081053 YER | +0.338804 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 20.000 GIP = 6,290.702100 YER | -5.624743 YER | -1.756855 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 20.000 GIP = 6,291.302660 YER | +0.030028 YER | +0.009547 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 20.000 GIP = 6,291.30420 YER | +0.00008 YER | +0.00002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | YER | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0040 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 1.1889 | 0.0037 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1.0068 | 0.0032 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0055 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 200.6177 | 0.6289 |
GIP | 0.7846 | 0.8411 | 0.9933 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0031 |
YER | 250.3036 | 268.3214 | 316.8717 | 182.0191 | 1.5902 | 319.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Rial Yemen = 318,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.