Wednesday 08 May 2024
10000 GMD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to euro
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến euro?
10000 Dalasi của Gambia =
137,39 euro
1 GMD = 0,0137 EUR
1 EUR = 72,79 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến euro = 0,0137
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10000 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dalasi của Gambia (GMD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 GMD (Dalasi của Gambia) sang EUR (euro) ✅ GMD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10000 Dalasi của Gambia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 GMD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 GMD = 137.390000 EUR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 GMD = 137.170000 EUR | -0.000022 EUR | -0.160128 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 GMD = 137.160000 EUR | -0.000001 EUR | -0.007290 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 GMD = 137.030000 EUR | -0.000013 EUR | -0.094780 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 GMD = 137.030000 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 GMD = 137.410000 EUR | +0.000038 EUR | +0.277312 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 GMD = 137.770000 EUR | +0.000036 EUR | +0.261990 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0148 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1609 | 0.6774 | 0.0060 | 0.0137 |
GBP | 0.8008 | 0.8614 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0118 |
CAD | 1.3724 | 1.4762 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0203 |
JPY | 155.1670 | 166.9019 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 2.2903 |
GMD | 67.7501 | 72.8738 | 84.5988 | 49.3649 | 0.4366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến euro = 0,0137.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.