Thursday 02 May 2024
100 GMD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100 Dalasi của Gambia =
197,41 Rupee Nepal
1 GMD = 1,97 NPR
1 NPR = 0,507 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dalasi của Gambia (GMD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GMD (Dalasi của Gambia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GMD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100 Dalasi của Gambia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GMD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 GMD = 197.40725314 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 GMD = 198.25771123 NPR | +0.00850458 NPR | +0.43081401 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 GMD = 197.18498712 NPR | -0.01072724 NPR | -0.54107560 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 GMD = 196.60618405 NPR | -0.00578803 NPR | -0.29353303 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 GMD = 196.75743743 NPR | +0.00151253 NPR | +0.07693216 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 GMD = 196.75743743 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 GMD = 195.97391195 NPR | -0.00783525 NPR | -0.39821899 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | NPR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0148 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0138 | 0.0070 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0118 | 0.0060 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0202 | 0.0103 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 2.2699 | 1.1519 |
GMD | 67.7497 | 72.5295 | 84.7348 | 49.3889 | 0.4405 | 1 | 0.5075 |
NPR | 133.5037 | 142.9225 | 166.9736 | 97.3229 | 0.8681 | 1.9705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Rupee Nepal = 1,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.