Sunday 16 June 2024
355 GMD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
355 Dalasi của Gambia =
20,37 Papua New Guinea Kina
1 GMD = 0,0574 PGK
1 PGK = 17,43 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0574
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 355 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 355 Dalasi của Gambia (GMD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 355 GMD (Dalasi của Gambia) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ GMD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 355 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 355 Dalasi của Gambia ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 355 GMD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 355 GMD = 20.37097906 PGK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 355 GMD = 20.37097906 PGK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 355 GMD = 20.51503960 PGK | +0.00040580 PGK | +0.70718520 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 355 GMD = 20.30965647 PGK | -0.00057854 PGK | -1.00113448 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 355 GMD = 20.40826651 PGK | +0.00027777 PGK | +0.48553278 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 355 GMD = 20.34583565 PGK | -0.00017586 PGK | -0.30590967 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 355 GMD = 20.36457056 PGK | +0.00005277 PGK | +0.09208228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | PGK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0148 | 0.2572 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0138 | 0.2399 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0117 | 0.2032 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0203 | 0.3537 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.3233 | 40.4877 |
GMD | 67.7504 | 72.6273 | 85.7686 | 49.2676 | 0.4304 | 1 | 17.4268 |
PGK | 3.8877 | 4.1676 | 4.9217 | 2.8271 | 0.0247 | 0.0574 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
![Gambia](/media/countries/img/gm.png)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Papua New Guinea Kina = 0,0574.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.