Saturday 15 June 2024
10 GMD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Dalasi của Gambia =
86,49 Đồng Sudan
1 GMD = 8,65 SDG
1 SDG = 0,116 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 8,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dalasi của Gambia (GMD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GMD (Dalasi của Gambia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ GMD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Dalasi của Gambia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GMD đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10 GMD = 86.494020 SDG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10 GMD = 86.462520 SDG | -0.003150 SDG | -0.036419 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10 GMD = 86.494670 SDG | +0.003215 SDG | +0.037184 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10 GMD = 86.462590 SDG | -0.003208 SDG | -0.037089 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10 GMD = 86.462620 SDG | +0.000003 SDG | +0.000035 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10 GMD = 86.462490 SDG | -0.000013 SDG | -0.000150 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10 GMD = 86.462560 SDG | +0.000007 SDG | +0.000081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | SDG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0148 | 0.0017 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0138 | 0.0016 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0117 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0203 | 0.0023 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 2.3238 | 0.2687 |
GMD | 67.7504 | 72.6273 | 85.7686 | 49.2676 | 0.4303 | 1 | 0.1156 |
SDG | 586.0003 | 628.1828 | 741.8468 | 426.1356 | 3.7222 | 8.6494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Đồng Sudan = 8,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.