Sunday 12 May 2024
35200 GNF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
35200 Franca Guinea =
194,02 Đồng bảng Ai Cập
1 GNF = 0,00551 EGP
1 EGP = 181,42 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00551
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 35200 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 35200 Franca Guinea (GNF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 35200 GNF (Franca Guinea) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GNF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 35200 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 35200 Franca Guinea ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 35200 GNF đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 35200 GNF = 194.022400 EGP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 35200 GNF = 193.846400 EGP | -0.000005 EGP | -0.090711 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 35200 GNF = 194.128000 EGP | +0.000008 EGP | +0.145270 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 35200 GNF = 194.761600 EGP | +0.000018 EGP | +0.326383 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 35200 GNF = 195.465600 EGP | +0.000020 EGP | +0.361468 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 35200 GNF = 195.324800 EGP | -0.000004 EGP | -0.072033 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 35200 GNF = 196.76800 EGP | +0.00004 EGP | +0.73887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GNF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0211 | 0.0001 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0196 | 0.0001 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0001 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.0002 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 3.2918 | 0.0181 |
EGP | 47.3217 | 51.0460 | 59.0315 | 34.5982 | 0.3038 | 1 | 0.0055 |
GNF | 8,585.0674 | 9,260.7303 | 10,709.4469 | 6,276.7812 | 55.1120 | 181.4193 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00551.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.