Friday 14 June 2024
78.68 GNF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
78.68 Franca Guinea =
0,435 Đồng bảng Ai Cập
1 GNF = 0,00552 EGP
1 EGP = 181,00 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00552
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 78.68 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78.68 Franca Guinea (GNF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78.68 GNF (Franca Guinea) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GNF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78.68 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 78.68 Franca Guinea ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78.68 GNF đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 78.68 GNF = 0.437933 EGP | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 78.68 GNF = 0.434392 EGP | -0.000045 EGP | -0.808480 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 78.68 GNF = 0.436910 EGP | +0.000032 EGP | +0.579605 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 78.68 GNF = 0.431638 EGP | -0.000067 EGP | -1.206555 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 78.68 GNF = 0.431402 EGP | -0.000003 EGP | -0.054685 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 78.68 GNF = 0.43510 EGP | +0.00005 EGP | +0.85719 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 78.68 GNF = 0.434707 EGP | -0.000005 EGP | -0.090416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GNF | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2760 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0001 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1881 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0001 |
GBP | 0.7837 | 0.8417 | 1 | 0.5700 | 0.0050 | 0.0164 | 0.0001 |
CAD | 1.3749 | 1.4765 | 1.7543 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.0002 |
JPY | 157.0120 | 168.6216 | 200.3458 | 114.2018 | 1 | 3.2908 | 0.0182 |
EGP | 47.7122 | 51.2401 | 60.8803 | 34.7032 | 0.3039 | 1 | 0.0055 |
GNF | 8,605.0001 | 9,241.2610 | 10,979.8969 | 6,258.7964 | 54.8047 | 180.3522 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00552.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.