Thursday 16 May 2024
5000 GNF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
5000 Franca Guinea =
8,73 Eritrean Nakfa
1 GNF = 0,00175 ERN
1 ERN = 572,74 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00175
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franca Guinea (GNF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 GNF (Franca Guinea) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GNF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franca Guinea ( GNF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 5000 Franca Guinea ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 GNF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 GNF = 8.730000 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 GNF = 8.725000 ERN | -0.000001 ERN | -0.057274 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 GNF = 8.735000 ERN | +0.000002 ERN | +0.114613 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 GNF = 8.720000 ERN | -0.000003 ERN | -0.171723 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 GNF = 8.735000 ERN | +0.000003 ERN | +0.172018 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 GNF = 8.730000 ERN | -0.000001 ERN | -0.057241 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 GNF = 8.725000 ERN | -0.000001 ERN | -0.057274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GNF | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0001 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0612 | 0.0001 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0525 | 0.0001 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.0002 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 10.2648 | 0.0180 |
ERN | 15.0000 | 16.3310 | 19.0392 | 11.0255 | 0.0974 | 1 | 0.0018 |
GNF | 8,539.0370 | 9,296.7096 | 10,838.4046 | 6,276.4654 | 55.4582 | 569.2691 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Eritrean Nakfa = 0,00175.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.