Monday 17 June 2024
0.01212184 GNF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.01212184 Franca Guinea =
0,00000683 Dinar Libya
1 GNF = 0,000563 LYD
1 LYD = 1.775,61 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,000563
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.01212184 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01212184 Franca Guinea (GNF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01212184 GNF (Franca Guinea) sang LYD (Dinar Libya) ✅ GNF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01212184 Franca Guinea ( GNF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.01212184 Franca Guinea ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01212184 GNF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | +0.000001 LYD | +0.177620 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | +0.000002 LYD | +0.354610 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.01212184 GNF = 0.000007 LYD | -0.000005 LYD | -0.883392 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | LYD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0001 | 0.2064 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0001 | 0.1927 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0001 | 0.1629 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.2836 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 0.0183 | 32.5335 |
GNF | 8,604.7022 | 9,216.2956 | 10,900.2792 | 6,261.0844 | 54.5779 | 1 | 1,775.6093 |
LYD | 4.8461 | 5.1905 | 6.1389 | 3.5262 | 0.0307 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
![Guinea](/media/countries/img/gn.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Dinar Libya = 0,000563.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.