Saturday 08 June 2024
5000000 GNF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
5000000 Franca Guinea =
33.100,00 Denar Macedonian
1 GNF = 0,00662 MKD
1 MKD = 151,06 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00662
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 5000000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000000 Franca Guinea (GNF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000000 GNF (Franca Guinea) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ GNF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000000 Franca Guinea ( GNF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 5000000 Franca Guinea ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000000 GNF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5000000 GNF = 33,102.48038673 MKD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5000000 GNF = 32,895.88170536 MKD | -0.00004132 MKD | -0.62411843 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000000 GNF = 32,877.30062528 MKD | -0.00000372 MKD | -0.05648452 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5000000 GNF = 32,942.40319918 MKD | +0.00001302 MKD | +0.19801679 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5000000 GNF = 33,009.76087406 MKD | +0.00001347 MKD | +0.20447104 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000000 GNF = 32,977.37445423 MKD | -0.00000648 MKD | -0.09811165 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000000 GNF = 32,977.07060751 MKD | -0.00000006 MKD | -0.00092138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | MKD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0176 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0163 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0138 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0242 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 0.0182 | 2.7536 |
GNF | 8,595.0004 | 9,294.8666 | 10,939.7219 | 6,238.8853 | 54.8534 | 1 | 151.0461 |
MKD | 56.9032 | 61.5366 | 72.4264 | 41.3045 | 0.3632 | 0.0066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Denar Macedonian = 0,00662.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.