Tuesday 04 June 2024
700000 GNF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
700000 Franca Guinea =
2.995,07 Nicaraguan Córdoba
1 GNF = 0,00428 NIO
1 NIO = 233,72 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00428
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 700000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 700000 Franca Guinea (GNF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 700000 GNF (Franca Guinea) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ GNF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 700000 Franca Guinea ( GNF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 700000 Franca Guinea ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 700000 GNF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 700000 GNF = 2,995.300000 NIO | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 700000 GNF = 2,995.300000 NIO | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 700000 GNF = 2,995.300000 NIO | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 700000 GNF = 2,993.200000 NIO | -0.000003 NIO | -0.070110 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 700000 GNF = 2,996.00000 NIO | - | +0.09355 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 700000 GNF = 2,997.400000 NIO | +0.000002 NIO | +0.046729 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 700000 GNF = 2,996.700000 NIO | -0.000001 NIO | -0.023354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | NIO | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0274 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0251 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0214 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0373 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.0183 | 4.2784 |
GNF | 8,543.1787 | 9,319.5025 | 10,943.6033 | 6,268.1756 | 54.6276 | 1 | 233.7177 |
NIO | 36.5534 | 39.8750 | 46.8240 | 26.8194 | 0.2337 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Nicaraguan Córdoba = 0,00428.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.