Friday 10 May 2024
100 GNF đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
100 Franca Guinea =
0,0433 Peruvír Nuevo Sol
1 GNF = 0,000433 PEN
1 PEN = 2.308,34 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000433
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 100 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franca Guinea (GNF) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GNF (Franca Guinea) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ GNF to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franca Guinea ( GNF ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 100 Franca Guinea ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GNF đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 GNF = 0.043300 PEN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 GNF = 0.043300 PEN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 GNF = 0.043500 PEN | +0.000002 PEN | +0.461894 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 GNF = 0.043100 PEN | -0.000004 PEN | -0.919540 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 GNF = 0.043400 PEN | +0.000003 PEN | +0.696056 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 GNF = 0.043400 PEN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 GNF = 0.043700 PEN | +0.000003 PEN | +0.691244 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | PEN | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0001 | 0.2697 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0001 | 0.2503 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0001 | 0.2155 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.3689 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 0.0182 | 42.0022 |
GNF | 8,558.6400 | 9,222.8215 | 10,712.5612 | 6,256.5216 | 54.9577 | 1 | 2,308.3402 |
PEN | 3.7077 | 3.9954 | 4.6408 | 2.7104 | 0.0238 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000433.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.