Monday 17 June 2024

20950 GNF đến RON - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

20950 Franca Guinea =

11,35 Leu Rumani

1 GNF = 0,000542 RON

1 RON = 1.845,81 GNF

Franca Guinea đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:12 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,000542

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 20950 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20950 Franca Guinea (GNF) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20950 GNF (Franca Guinea) sang RON (Leu Rumani) ✅ GNF to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20950 Franca Guinea ( GNF ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 20950 Franca Guinea ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20950 GNF đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 20950 GNF = 11.354900 RON - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 20950 GNF = 11.354900 RON - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 20950 GNF = 11.208250 RON -0.000007 RON -1.291513 %
Juni 13, 2024 thứ năm 20950 GNF = 11.271100 RON +0.000003 RON +0.560748 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 20950 GNF = 11.271100 RON - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 20950 GNF = 11.271100 RON - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 20950 GNF = 11.124450 RON -0.000007 RON -1.301115 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFRON
USD11.07051.26850.72720.00640.00010.2147
EUR0.934111.18490.67930.00590.00010.2006
GBP0.78830.843910.57330.00500.00010.1693
CAD1.37521.47211.744410.00870.00020.2953
JPY157.3810168.4778199.6360114.446410.018333.7974
GNF8,603.29569,209.906110,913.17916,256.259754.665411,847.5500
RON4.65664.98495.90683.38620.02960.00051

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Leu Rumani = 0,000542.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.