Saturday 04 May 2024
250 GNF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
250 Franca Guinea =
1,11 Peso Uruguay
1 GNF = 0,00446 UYU
1 UYU = 224,38 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00446
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 250 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Franca Guinea (GNF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 GNF (Franca Guinea) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ GNF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Franca Guinea ( GNF ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 250 Franca Guinea ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 GNF đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 GNF = 1.114250 UYU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 GNF = 1.114750 UYU | +0.000002 UYU | +0.044873 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 GNF = 1.114500 UYU | -0.000001 UYU | -0.022427 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 GNF = 1.113750 UYU | -0.000003 UYU | -0.067295 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 GNF = 1.11000 UYU | -0.00001 UYU | -0.33670 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 GNF = 1.123750 UYU | +0.000055 UYU | +1.238739 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 GNF = 1.123750 UYU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0243 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0208 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0358 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0179 | 4.0042 |
GNF | 8,569.1744 | 9,230.5428 | 10,752.5966 | 6,269.2866 | 55.9875 | 1 | 224.1865 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9646 | 0.2497 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Peso Uruguay = 0,00446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.