Monday 24 June 2024
199001 GTQ đến USD - chuyển đổi tiền tệ Quetzal Guatemalan to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Quetzal Guatemalan to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quetzal Guatemalan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Quetzal Guatemalan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quetzal Guatemalan to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quetzal Guatemalan là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
199001 Quetzal Guatemalan =
25.699,89 Đô la Mĩ
1 GTQ = 0,129 USD
1 USD = 7,74 GTQ
Quetzal Guatemalan dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,129
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GTQ trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GTQ và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 199001 GTQ. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 199001 Quetzal Guatemalan (GTQ) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 199001 GTQ (Quetzal Guatemalan) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GTQ to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quetzal Guatemalan (GTQ) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 199001 Quetzal Guatemalan ( GTQ ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 199001 Quetzal Guatemalan ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 199001 GTQ đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 199001 GTQ = 25,699.984145 USD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 199001 GTQ = 25,699.984145 USD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 199001 GTQ = 25,589.737591 USD | -0.000554 USD | -0.428975 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 199001 GTQ = 25,635.30882 USD | +0.00023 USD | +0.17808 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 199001 GTQ = 25,691.228101 USD | +0.000281 USD | +0.218134 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 199001 GTQ = 25,673.517012 USD | -0.000089 USD | -0.068938 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 199001 GTQ = 25,633.31881 USD | -0.00020 USD | -0.15657 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2640 | 0.7300 | 0.0063 | 0.1291 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1809 | 0.6820 | 0.0059 | 0.1207 |
GBP | 0.7911 | 0.8468 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1022 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7316 | 1 | 0.0086 | 0.1769 |
JPY | 159.6955 | 170.9344 | 201.8549 | 116.5703 | 1 | 20.6238 |
GTQ | 7.7433 | 8.2882 | 9.7875 | 5.6522 | 0.0485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
![Guatemala](/media/countries/img/gt.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GTQ to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quetzal Guatemalan đến Đô la Mĩ = 0,129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.