Thursday 13 June 2024
10.99 GYD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10.99 Dollar Guyanaese =
0,788 Eritrean Nakfa
1 GYD = 0,0717 ERN
1 ERN = 13,94 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0717
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10.99 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Dollar Guyanaese (GYD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 GYD (Dollar Guyanaese) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GYD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10.99 Dollar Guyanaese ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 GYD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.99 GYD = 0.79189372 ERN | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.99 GYD = 0.78715433 ERN | -0.00043125 ERN | -0.59848798 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.99 GYD = 0.78950129 ERN | +0.00021355 ERN | +0.29815706 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.99 GYD = 0.77818014 ERN | -0.00103013 ERN | -1.43396154 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.99 GYD = 0.78278606 ERN | +0.00041910 ERN | +0.59188313 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.99 GYD = 0.78278606 ERN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.99 GYD = 0.78852572 ERN | +0.00052226 ERN | +0.73323565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GYD | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0048 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.0620 | 0.0044 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0522 | 0.0037 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.0916 | 0.0066 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 10.4516 | 0.7480 |
ERN | 15.0000 | 16.1332 | 19.1441 | 10.9135 | 0.0957 | 1 | 0.0716 |
GYD | 209.5876 | 225.4211 | 267.4914 | 152.4884 | 1.3369 | 13.9725 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
![Guyana](/media/countries/img/gy.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến Eritrean Nakfa = 0,0717.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.