Monday 24 June 2024
0.05035 GYD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến euro?
0.05035 Dollar Guyanaese =
0,000226 euro
1 GYD = 0,00448 EUR
1 EUR = 223,07 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến euro = 0,00448
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.05035 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.05035 Dollar Guyanaese (GYD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.05035 GYD (Dollar Guyanaese) sang EUR (euro) ✅ GYD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.05035 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.05035 Dollar Guyanaese ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.05035 GYD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.05035 GYD = 0.00022571 EUR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.05035 GYD = 0.00022545 EUR | -0.00000527 EUR | -0.11755090 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.05035 GYD = 0.00022501 EUR | -0.00000870 EUR | -0.19432906 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.05035 GYD = 0.00022484 EUR | -0.00000336 EUR | -0.07516608 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.05035 GYD = 0.00022387 EUR | -0.00001921 EUR | -0.43024649 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.05035 GYD = 0.00022417 EUR | +0.00000590 EUR | +0.13265305 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.05035 GYD = 0.00022421 EUR | +0.00000084 EUR | +0.01887418 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2640 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0048 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1809 | 0.6820 | 0.0059 | 0.0045 |
GBP | 0.7911 | 0.8468 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0038 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7316 | 1 | 0.0086 | 0.0066 |
JPY | 159.6955 | 170.9344 | 201.8549 | 116.5703 | 1 | 0.7654 |
GYD | 208.6514 | 223.3357 | 263.7351 | 152.3058 | 1.3066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
![Guyana](/media/countries/img/gy.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến euro = 0,00448.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.