Tuesday 18 June 2024
000900 GYD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
000900 Dollar Guyanaese =
64,53 Cedi Ghana
1 GYD = 0,0717 GHS
1 GHS = 13,95 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0717
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 000900 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000900 Dollar Guyanaese (GYD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000900 GYD (Dollar Guyanaese) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ GYD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000900 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 000900 Dollar Guyanaese ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000900 GYD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000900 GYD = 64.52671234 GHS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000900 GYD = 64.74177850 GHS | +0.00023896 GHS | +0.33329787 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000900 GYD = 64.74177850 GHS | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000900 GYD = 64.74177850 GHS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000900 GYD = 64.55854330 GHS | -0.00020359 GHS | -0.28302465 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000900 GYD = 64.41823179 GHS | -0.00015590 GHS | -0.21733996 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000900 GYD = 64.48986155 GHS | +0.00007959 GHS | +0.11119485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | GYD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0668 | 0.0048 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0623 | 0.0045 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0038 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0919 | 0.0066 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 10.5353 | 0.7553 |
GHS | 14.9632 | 16.0479 | 18.9997 | 10.8803 | 0.0949 | 1 | 0.0717 |
GYD | 208.7022 | 223.8309 | 265.0019 | 151.7558 | 1.3239 | 13.9477 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến Cedi Ghana = 0,0717.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.