Friday 21 June 2024
0.00335241 GYD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.00335241 Dollar Guyanaese =
58,09 Venezuela Bolivar Fuerte
1 GYD = 17.328,01 VEF
1 VEF = 0,0000577 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 17.328,01
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.00335241 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00335241 Dollar Guyanaese (GYD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00335241 GYD (Dollar Guyanaese) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ GYD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00335241 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.00335241 Dollar Guyanaese ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00335241 GYD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00335241 GYD = 57.92745401 VEF | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00335241 GYD = 58.02537691 VEF | +29.20970095 VEF | +0.16904401 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00335241 GYD = 58.17389758 VEF | +44.30265831 VEF | +0.25595814 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00335241 GYD = 58.18951848 VEF | +4.65960373 VEF | +0.02685208 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00335241 GYD = 58.07461100 VEF | -34.27608344 VEF | -0.19747110 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00335241 GYD = 58.17959263 VEF | +31.31527357 VEF | +0.18077028 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00335241 GYD = 58.05507925 VEF | -37.14145313 VEF | -0.21401556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | VEF | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0048 | 0.0000 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0045 | 0.0000 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0038 | 0.0000 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0065 | 0.0000 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 0.7627 | 0.0000 |
GYD | 209.0576 | 223.5600 | 264.2987 | 152.7033 | 1.3111 | 1 | 0.0001 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,873,849.1273 | 4,579,770.3314 | 2,646,043.4350 | 22,718.4803 | 17,328.0088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
![Guyana](/media/countries/img/gy.png)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến Venezuela Bolivar Fuerte = 17.328,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.