Monday 06 May 2024
1000 HKD đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
1000 Đôla Hong Kong =
2.978,73 Koruna Cộng hòa Séc
1 HKD = 2,98 CZK
1 CZK = 0,336 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 2,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ HKD to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 2,978.72593934 CZK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 2,978.72593934 CZK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 2,979.08089396 CZK | +0.00035495 CZK | +0.01191632 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 2,996.15593194 CZK | +0.01707504 CZK | +0.57316463 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 3,019.66101285 CZK | +0.02350508 CZK | +0.78450793 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 3,005.63857797 CZK | -0.01402243 CZK | -0.46437116 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 2,999.73302376 CZK | -0.00590555 CZK | -0.19648251 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | HKD | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0430 | 0.1280 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0400 | 0.1189 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0343 | 0.1020 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0588 | 0.1750 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 6.5750 | 19.5656 |
CZK | 23.2460 | 25.0220 | 29.1683 | 17.0070 | 0.1521 | 1 | 2.9757 |
HKD | 7.8118 | 8.4087 | 9.8020 | 5.7152 | 0.0511 | 0.3361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Koruna Cộng hòa Séc = 2,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.