Wednesday 15 May 2024
001 HKD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
001 Đôla Hong Kong =
0,880 Krone Đan Mạch
1 HKD = 0,880 DKK
1 DKK = 1,14 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,880
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 001 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 001 Đôla Hong Kong (HKD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 001 HKD (Đôla Hong Kong) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ HKD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 001 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 001 Đôla Hong Kong ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 001 HKD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 001 HKD = 0.88206368 DKK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 001 HKD = 0.88442275 DKK | +0.00235907 DKK | +0.26744944 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 001 HKD = 0.88470365 DKK | +0.00028090 DKK | +0.03176086 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 001 HKD = 0.88613832 DKK | +0.00143466 DKK | +0.16216331 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 001 HKD = 0.88615009 DKK | +0.00001178 DKK | +0.00132923 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 001 HKD = 0.88576234 DKK | -0.00038775 DKK | -0.04375666 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 001 HKD = 0.88959899 DKK | +0.00383664 DKK | +0.43314575 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | HKD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.1455 | 0.1280 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.1340 | 0.1179 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.1150 | 0.1012 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.1984 | 0.1745 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 22.5634 | 19.8485 |
DKK | 6.8707 | 7.4617 | 8.6955 | 5.0408 | 0.0443 | 1 | 0.8797 |
HKD | 7.8105 | 8.4823 | 9.8848 | 5.7303 | 0.0504 | 1.1368 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Krone Đan Mạch = 0,880.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.