Tuesday 30 April 2024

10 HKD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Đôla Hong Kong =

19,18 Eritrean Nakfa

1 HKD = 1,92 ERN

1 ERN = 0,521 HKD

Đôla Hong Kong đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đôla Hong Kong (HKD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HKD (Đôla Hong Kong) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ HKD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Đôla Hong Kong ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HKD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HKD = 19.16946381 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 HKD = 19.16843495 ERN -0.00010289 ERN -0.00536716 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HKD = 19.16112591 ERN -0.00073090 ERN -0.03813064 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HKD = 19.16112591 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HKD = 19.15870303 ERN -0.00024229 ERN -0.01264474 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HKD = 19.16024479 ERN +0.00015418 ERN +0.00804730 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HKD = 19.14802766 ERN -0.00122171 ERN -0.06376293 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHKD
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.1277
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.1191
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.1022
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1744
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396219.9147
ERN15.000016.084818.751210.98120.096211.9156
HKD7.83068.39689.78885.73260.05020.52201

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Eritrean Nakfa = 1,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.