Saturday 25 May 2024
00030000 HKD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to euro
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến euro?
00030000 Đôla Hong Kong =
3.538,26 euro
1 HKD = 0,118 EUR
1 EUR = 8,48 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến euro = 0,118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00030000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00030000 Đôla Hong Kong (HKD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00030000 HKD (Đôla Hong Kong) sang EUR (euro) ✅ HKD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00030000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 00030000 Đôla Hong Kong ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00030000 HKD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00030000 HKD = 3,538.25824284 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00030000 HKD = 3,552.95658098 EUR | +0.00048994 EUR | +0.41541168 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 00030000 HKD = 3,550.69841054 EUR | -0.00007527 EUR | -0.06355750 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 00030000 HKD = 3,541.50036371 EUR | -0.00030660 EUR | -0.25904895 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 00030000 HKD = 3,542.27229683 EUR | +0.00002573 EUR | +0.02179678 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 00030000 HKD = 3,536.26838108 EUR | -0.00020013 EUR | -0.16949334 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 00030000 HKD = 3,529.20125823 EUR | -0.00023557 EUR | -0.19984690 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1281 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.1180 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.1011 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.1751 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 20.0974 |
HKD | 7.8092 | 8.4767 | 9.8900 | 5.7095 | 0.0498 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến euro = 0,118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.