Friday 21 June 2024
2555 HKD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to euro
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến euro?
2555 Đôla Hong Kong =
305,78 euro
1 HKD = 0,120 EUR
1 EUR = 8,36 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến euro = 0,120
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 2555 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2555 Đôla Hong Kong (HKD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2555 HKD (Đôla Hong Kong) sang EUR (euro) ✅ HKD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2555 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 2555 Đôla Hong Kong ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2555 HKD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2555 HKD = 305.78130114 EUR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2555 HKD = 304.56633747 EUR | -0.00047552 EUR | -0.39733093 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2555 HKD = 304.74975453 EUR | +0.00007179 EUR | +0.06022237 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2555 HKD = 304.66003458 EUR | -0.00003512 EUR | -0.02944053 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2555 HKD = 305.62321598 EUR | +0.00037698 EUR | +0.31614957 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2555 HKD = 305.15555230 EUR | -0.00018304 EUR | -0.15301968 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2555 HKD = 305.15555230 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.1282 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1828 | 0.6823 | 0.0059 | 0.1197 |
GBP | 0.7898 | 0.8455 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.1012 |
CAD | 1.3691 | 1.4656 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.1755 |
JPY | 158.8885 | 170.0974 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 20.3636 |
HKD | 7.8026 | 8.3530 | 9.8798 | 5.6993 | 0.0491 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến euro = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.