Wednesday 08 May 2024

1000 HKD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1000 Đôla Hong Kong =

1.775,90 Cedi Ghana

1 HKD = 1,78 GHS

1 GHS = 0,563 HKD

Đôla Hong Kong đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:00:14 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,78

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ HKD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HKD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 HKD = 1,770.59153693 GHS - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 HKD = 1,767.58080054 GHS -0.00301074 GHS -0.17004127 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 HKD = 1,753.25403950 GHS -0.01432676 GHS -0.81052934 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 HKD = 1,751.23681100 GHS -0.00201723 GHS -0.11505626 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 HKD = 1,763.83330364 GHS +0.01259649 GHS +0.71929122 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 HKD = 1,759.52253596 GHS -0.00431077 GHS -0.24439768 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 HKD = 1,750.96390563 GHS -0.00855863 GHS -0.48641777 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSHKD
USD11.07551.25020.72740.00640.07200.1279
EUR0.929811.16240.67630.00600.06700.1189
GBP0.79990.860310.58180.00510.05760.1023
CAD1.37481.47861.718710.00880.09900.1759
JPY155.4270167.1635194.3129113.0559111.195519.8841
GHS13.883014.931417.356410.09840.089311.7761
HKD7.81678.40699.77235.68570.05030.56301

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Cedi Ghana = 1,78.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.