Monday 03 June 2024
1.11000 HKD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1.11000 Đôla Hong Kong =
0,113 Đồng bảng Gibraltar
1 HKD = 0,102 GIP
1 GIP = 9,82 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1.11000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.11000 Đôla Hong Kong (HKD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.11000 HKD (Đôla Hong Kong) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ HKD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.11000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1.11000 Đôla Hong Kong ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.11000 HKD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.11000 HKD = 0.11300495 GIP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.11000 HKD = 0.11300988 GIP | +0.00000445 GIP | +0.00436768 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.11000 HKD = 0.11299976 GIP | -0.00000912 GIP | -0.00895854 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.11000 HKD = 0.11303096 GIP | +0.00002811 GIP | +0.02761621 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.11000 HKD = 0.11304969 GIP | +0.00001687 GIP | +0.01657044 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.11000 HKD = 0.11310258 GIP | +0.00004764 GIP | +0.04677963 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.11000 HKD = 0.11318349 GIP | +0.00007290 GIP | +0.07154012 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | HKD | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 1.2561 | 0.1279 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 1.1593 | 0.1180 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.9887 | 0.1006 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 1.7119 | 0.1743 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 197.3034 | 20.0835 |
GIP | 0.7961 | 0.8626 | 1.0114 | 0.5841 | 0.0051 | 1 | 0.1018 |
HKD | 7.8210 | 8.4740 | 9.9364 | 5.7387 | 0.0498 | 9.8242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đồng bảng Gibraltar = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.