Saturday 18 May 2024
10.980 HKD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
10.980 Đôla Hong Kong =
9,82 Kuna Croatia
1 HKD = 0,895 HRK
1 HRK = 1,12 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,895
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 10.980 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.980 Đôla Hong Kong (HKD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.980 HKD (Đôla Hong Kong) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ HKD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.980 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 10.980 Đôla Hong Kong ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.980 HKD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.980 HKD = 9.82216338 HRK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.980 HKD = 9.81928228 HRK | -0.00026240 HRK | -0.02933265 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.980 HKD = 9.81541127 HRK | -0.00035255 HRK | -0.03942255 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.980 HKD = 9.81065788 HRK | -0.00043291 HRK | -0.04842784 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10.980 HKD = 9.82121454 HRK | +0.00096144 HRK | +0.10760402 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10.980 HKD = 9.94775165 HRK | +0.01152433 HRK | +1.28840598 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10.980 HKD = 9.94787783 HRK | +0.00001149 HRK | +0.00126840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | HRK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.1282 | 0.1433 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1176 | 0.1315 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.1009 | 0.1128 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.1745 | 0.1951 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 19.9524 | 22.3032 |
HKD | 7.8023 | 8.5001 | 9.9128 | 5.7296 | 0.0501 | 1 | 1.1178 |
HRK | 6.9800 | 7.6042 | 8.8680 | 5.1257 | 0.0448 | 0.8946 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Kuna Croatia = 0,895.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.