Saturday 22 June 2024
0.000005474 HKD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.000005474 Đôla Hong Kong =
0,000323 Francia Comorian
1 HKD = 59,01 KMF
1 KMF = 0,0169 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Francia Comorian = 59,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.000005474 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000005474 Đôla Hong Kong (HKD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000005474 HKD (Đôla Hong Kong) sang KMF (Francia Comorian) ✅ HKD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000005474 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.000005474 Đôla Hong Kong ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000005474 HKD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000005474 HKD = 0.00032301 KMF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000005474 HKD = 0.00032270 KMF | -0.05565760 KMF | -0.09432294 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000005474 HKD = 0.00032158 KMF | -0.20433312 KMF | -0.34661027 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000005474 HKD = 0.00032170 KMF | +0.02071492 KMF | +0.03526093 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000005474 HKD = 0.00032183 KMF | +0.02418587 KMF | +0.04115468 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000005474 HKD = 0.00032066 KMF | -0.21352756 KMF | -0.36318903 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000005474 HKD = 0.00032064 KMF | -0.00343128 KMF | -0.00585754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | KMF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.1281 | 0.0022 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.1197 | 0.0020 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.1013 | 0.0017 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.1755 | 0.0030 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 20.4705 | 0.3469 |
HKD | 7.8052 | 8.3545 | 9.8743 | 5.6974 | 0.0489 | 1 | 0.0169 |
KMF | 460.5504 | 492.9627 | 582.6425 | 336.1804 | 2.8825 | 59.0060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Francia Comorian = 59,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.