Monday 17 June 2024

11.00000000 HKD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

11.00000000 Đôla Hong Kong =

14,12 Dirham Ma-rốc

1 HKD = 1,28 MAD

1 MAD = 0,779 HKD

Đôla Hong Kong đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:30:17 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 1,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 11.00000000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 11.00000000 Đôla Hong Kong (HKD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 11.00000000 HKD (Đôla Hong Kong) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ HKD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 11.00000000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 11.00000000 Đôla Hong Kong ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 11.00000000 HKD đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 11.00000000 HKD = 14.11950751 MAD - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 11.00000000 HKD = 14.11950751 MAD - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 11.00000000 HKD = 14.14861967 MAD +0.00264656 MAD +0.20618398 %
Juni 13, 2024 thứ năm 11.00000000 HKD = 14.02524544 MAD -0.01121584 MAD -0.87198776 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 11.00000000 HKD = 14.02272446 MAD -0.00022918 MAD -0.01797458 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 11.00000000 HKD = 14.00378357 MAD -0.00172190 MAD -0.13507286 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 11.00000000 HKD = 14.04341970 MAD +0.00360328 MAD +0.28303874 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDMAD
USD11.07051.26850.72720.00640.12800.0996
EUR0.934111.18490.67930.00590.11960.0930
GBP0.78830.843910.57330.00500.10090.0785
CAD1.37521.47211.744410.00870.17600.1369
JPY157.3810168.4778199.6360114.4464120.146815.6712
HKD7.81178.36259.90915.68060.049610.7778
MAD10.042710.750812.73907.30300.06381.28561

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dirham Ma-rốc = 1,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.