Thursday 13 June 2024
0000230 HKD đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0000230 Đôla Hong Kong =
547,24 Dollar Namibia
1 HKD = 2,38 NAD
1 NAD = 0,420 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 2,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0000230 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000230 Đôla Hong Kong (HKD) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000230 HKD (Đôla Hong Kong) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ HKD to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000230 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0000230 Đôla Hong Kong ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000230 HKD đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0000230 HKD = 548.73480840 NAD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0000230 HKD = 550.96154767 NAD | +0.00968148 NAD | +0.40579516 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0000230 HKD = 551.70428650 NAD | +0.00322930 NAD | +0.13480774 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0000230 HKD = 560.52718801 NAD | +0.03836044 NAD | +1.59920844 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0000230 HKD = 560.52718801 NAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0000230 HKD = 557.01266841 NAD | -0.01528052 NAD | -0.62700252 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0000230 HKD = 559.18485436 NAD | +0.00944429 NAD | +0.38997065 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | NAD | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.1281 | 0.0539 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.1185 | 0.0499 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.1002 | 0.0422 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.1757 | 0.0740 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 20.1050 | 8.4675 |
HKD | 7.8094 | 8.4395 | 9.9842 | 5.6927 | 0.0497 | 1 | 0.4212 |
NAD | 18.5424 | 20.0384 | 23.7063 | 13.5165 | 0.1181 | 2.3744 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dollar Namibia = 2,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.