Saturday 27 April 2024
0000230 HKD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0000230 Đôla Hong Kong =
324,32 Krone Na Uy
1 HKD = 1,41 NOK
1 NOK = 0,709 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 1,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0000230 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000230 Đôla Hong Kong (HKD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000230 HKD (Đôla Hong Kong) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HKD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000230 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0000230 Đôla Hong Kong ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000230 HKD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0000230 HKD = 324.33743503 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0000230 HKD = 322.84870467 NOK | -0.00647274 NOK | -0.45900664 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0000230 HKD = 321.71251769 NOK | -0.00493994 NOK | -0.35192552 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0000230 HKD = 321.63783580 NOK | -0.00032470 NOK | -0.02321386 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0000230 HKD = 323.08634553 NOK | +0.00629787 NOK | +0.45035427 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0000230 HKD = 323.39980371 NOK | +0.00136286 NOK | +0.09701994 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0000230 HKD = 323.58225250 NOK | +0.00079326 NOK | +0.05641586 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 14.2178 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.7139 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1.4007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Krone Na Uy = 1,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.