Monday 24 June 2024
88.10 HKD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Leu Rumani?
88.10 Đôla Hong Kong =
52,51 Leu Rumani
1 HKD = 0,596 RON
1 RON = 1,68 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,596
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 88.10 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 88.10 Đôla Hong Kong (HKD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 88.10 HKD (Đôla Hong Kong) sang RON (Leu Rumani) ✅ HKD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 88.10 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 88.10 Đôla Hong Kong ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 88.10 HKD đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 88.10 HKD = 52.51474705 RON | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 88.10 HKD = 52.50654693 RON | -0.00009308 RON | -0.01561489 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 88.10 HKD = 52.60335873 RON | +0.00109889 RON | +0.18438044 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 88.10 HKD = 52.36573034 RON | -0.00269726 RON | -0.45173615 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 88.10 HKD = 52.24784337 RON | -0.00133810 RON | -0.22512238 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 88.10 HKD = 52.37989635 RON | +0.00149890 RON | +0.25274340 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 88.10 HKD = 52.41367658 RON | +0.00038343 RON | +0.06449083 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | RON | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.1281 | 0.2148 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.1198 | 0.2009 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1013 | 0.1699 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.1755 | 0.2942 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 20.4615 | 34.3076 |
HKD | 7.8050 | 8.3449 | 9.8670 | 5.6988 | 0.0489 | 1 | 1.6767 |
RON | 4.6550 | 4.9770 | 5.8848 | 3.3988 | 0.0291 | 0.5964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Leu Rumani = 0,596.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.