Thursday 20 June 2024
0.20000000 HKD đến TND - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
0.20000000 Đôla Hong Kong =
0,0803 Dinar Tunisian
1 HKD = 0,401 TND
1 TND = 2,49 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,401
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 0.20000000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20000000 Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20000000 HKD (Đôla Hong Kong) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ HKD to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20000000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 0.20000000 Đôla Hong Kong ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20000000 HKD đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.20000000 HKD = 0.08029397 TND | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.20000000 HKD = 0.08004646 TND | -0.00123757 TND | -0.30825891 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.20000000 HKD = 0.07990459 TND | -0.00070933 TND | -0.17722839 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.20000000 HKD = 0.08010157 TND | +0.00098487 TND | +0.24651258 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.20000000 HKD = 0.07995564 TND | -0.00072964 TND | -0.18217893 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.20000000 HKD = 0.07995919 TND | +0.00001774 TND | +0.00443773 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.20000000 HKD = 0.08030458 TND | +0.00172695 TND | +0.43195833 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TND | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.1281 | 0.3191 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.1193 | 0.2971 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1008 | 0.2510 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.1756 | 0.4375 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 20.2534 | 50.4480 |
HKD | 7.8052 | 8.3843 | 9.9245 | 5.6939 | 0.0494 | 1 | 2.4908 |
TND | 3.1336 | 3.3660 | 3.9844 | 2.2859 | 0.0198 | 0.4015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
![Tunisia](/media/countries/img/tn.png)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Tunisian = 0,401.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.