Friday 14 June 2024
1999 HKD đến TND - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1999 Đôla Hong Kong =
802,64 Dinar Tunisian
1 HKD = 0,402 TND
1 TND = 2,49 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,402
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1999 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1999 Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1999 HKD (Đôla Hong Kong) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ HKD to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1999 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1999 Đôla Hong Kong ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1999 HKD đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1999 HKD = 802.64426918 TND | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1999 HKD = 798.18242801 TND | -0.00223204 TND | -0.55589273 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1999 HKD = 802.04431024 TND | +0.00193191 TND | +0.48383453 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1999 HKD = 796.33153684 TND | -0.00285782 TND | -0.71227653 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1999 HKD = 801.58247377 TND | +0.00262678 TND | +0.65939081 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1999 HKD = 798.01960198 TND | -0.00178233 TND | -0.44447975 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1999 HKD = 793.73745516 TND | -0.00214214 TND | -0.53659670 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TND | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.1281 | 0.3189 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.1192 | 0.2969 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.1004 | 0.2501 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.1759 | 0.4381 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 20.2100 | 50.3315 |
HKD | 7.8092 | 8.3872 | 9.9588 | 5.6841 | 0.0495 | 1 | 2.4904 |
TND | 3.1357 | 3.3678 | 3.9988 | 2.2824 | 0.0199 | 0.4015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Tunisian = 0,402.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.