Sunday 28 April 2024
100 HKD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
100 Đôla Hong Kong =
33.166,18 Tanzania Tanzania
1 HKD = 331,66 TZS
1 TZS = 0,00302 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 331,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 100 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đôla Hong Kong (HKD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 HKD (Đôla Hong Kong) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ HKD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 100 Đôla Hong Kong ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 HKD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 HKD = 33,167.49585406 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 HKD = 33,167.49585406 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 HKD = 33,079.72213033 TZS | -0.87773724 TZS | -0.26463778 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 HKD = 33,079.72213033 TZS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 HKD = 32,829.94090611 TZS | -2.49781224 TZS | -0.75508864 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 HKD = 33,101.62197948 TZS | +2.71681073 TZS | +0.82754055 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 HKD = 32,927.23081989 TZS | -1.74391160 TZS | -0.52683569 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 0.0602 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0030 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 330.7552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Tanzania Tanzania = 331,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.