Friday 14 June 2024
0.000000550 HKD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.000000550 Đôla Hong Kong =
0,000891 Uzbekistan Som
1 HKD = 1.619,48 UZS
1 UZS = 0,000617 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.619,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.000000550 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000550 Đôla Hong Kong (HKD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000550 HKD (Đôla Hong Kong) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ HKD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000550 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.000000550 Đôla Hong Kong ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000550 HKD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000000550 HKD = 0.00088283 UZS | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000000550 HKD = 0.00088997 UZS | +12.98654075 UZS | +0.80906149 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000000550 HKD = 0.00088853 UZS | -2.61409205 UZS | -0.16155089 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000000550 HKD = 0.00090016 UZS | +21.15232583 UZS | +1.30932897 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000000550 HKD = 0.00089723 UZS | -5.33984082 UZS | -0.32626427 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000000550 HKD = 0.00089286 UZS | -7.94474693 UZS | -0.48701299 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000000550 HKD = 0.00089141 UZS | -2.63108043 UZS | -0.16207455 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UZS | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2760 | 0.7273 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0000 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1881 | 0.6773 | 0.0059 | 0.1192 | 0.0000 |
GBP | 0.7837 | 0.8417 | 1 | 0.5700 | 0.0050 | 0.1003 | 0.0000 |
CAD | 1.3749 | 1.4765 | 1.7543 | 1 | 0.0088 | 0.1760 | 0.0000 |
JPY | 157.0120 | 168.6216 | 200.3458 | 114.2018 | 1 | 20.1031 | 0.0023 |
HKD | 7.8104 | 8.3879 | 9.9659 | 5.6808 | 0.0497 | 1 | 0.0001 |
UZS | 69,749.9996 | 74,907.3721 | 89,000.3248 | 50,732.2534 | 444.2335 | 8,930.4576 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Uzbekistan Som = 1.619,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.