Monday 10 June 2024
203 HKD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
203 Đôla Hong Kong =
0,0113 Vàng (troy ounce)
1 HKD = 0,0000555 XAU
1 XAU = 18.028,19 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000555
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 203 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 203 Đôla Hong Kong (HKD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 203 HKD (Đôla Hong Kong) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ HKD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 203 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 203 Đôla Hong Kong ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 203 HKD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 203 HKD = 0.01126014 XAU | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 203 HKD = 0.01132812 XAU | +0.00000033 XAU | +0.60366601 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 203 HKD = 0.01134104 XAU | +0.00000006 XAU | +0.11412187 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 203 HKD = 0.01112946 XAU | -0.00000104 XAU | -1.86561571 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 203 HKD = 0.01102096 XAU | -0.00000053 XAU | -0.97492086 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 203 HKD = 0.01113893 XAU | +0.00000058 XAU | +1.07044219 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 203 HKD = 0.01115337 XAU | +0.00000007 XAU | +0.12959605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XAU | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.1280 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.1191 | 2,134.8670 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.1008 | 1,806.2844 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.1762 | 3,158.3716 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 20.0798 | 359,858.9472 |
HKD | 7.8137 | 8.3946 | 9.9217 | 5.6743 | 0.0498 | 1 | 17,921.4106 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Vàng (troy ounce) = 0,0000555.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.