Sunday 23 June 2024
1126 HKD đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1126 Đôla Hong Kong =
109,25 Quyền rút vốn đặc biệt
1 HKD = 0,0970 XDR
1 XDR = 10,31 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0970
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1126 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1126 Đôla Hong Kong (HKD) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1126 HKD (Đôla Hong Kong) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ HKD to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1126 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1126 Đôla Hong Kong ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1126 HKD đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1126 HKD = 109.23706062 XDR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1126 HKD = 109.47115032 XDR | +0.00020789 XDR | +0.21429512 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1126 HKD = 109.49422904 XDR | +0.00002050 XDR | +0.02108201 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1126 HKD = 109.51476110 XDR | +0.00001823 XDR | +0.01875173 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1126 HKD = 109.45732690 XDR | -0.00005101 XDR | -0.05244425 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1126 HKD = 109.37836950 XDR | -0.00007012 XDR | -0.07213533 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1126 HKD = 109.00187007 XDR | -0.00033437 XDR | -0.34421745 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XDR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.1281 | 1.3204 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.1197 | 1.2336 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.1013 | 1.0435 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.1755 | 1.8089 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 20.4705 | 210.9737 |
HKD | 7.8052 | 8.3545 | 9.8762 | 5.6974 | 0.0489 | 1 | 10.3063 |
XDR | 0.7573 | 0.8106 | 0.9583 | 0.5528 | 0.0047 | 0.0970 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0970.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.