Wednesday 15 May 2024
10 HNL đến BND - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
10 Honduras Lempira =
0,548 Đồng Brunei
1 HNL = 0,0548 BND
1 BND = 18,26 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0548
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 10 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Honduras Lempira (HNL) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HNL (Honduras Lempira) sang BND (Đồng Brunei) ✅ HNL to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 10 Honduras Lempira ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HNL đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 HNL = 0.54770 BND | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 HNL = 0.547710 BND | +0.000001 BND | +0.001826 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 HNL = 0.547710 BND | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 HNL = 0.547710 BND | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 HNL = 0.550290 BND | +0.000258 BND | +0.471052 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 HNL = 0.54870 BND | -0.00016 BND | -0.28894 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 HNL = 0.547620 BND | -0.000108 BND | -0.196829 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | HNL | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.7391 | 0.0403 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.6832 | 0.0373 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.5870 | 0.0320 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 1.0090 | 0.0551 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 115.5988 | 6.3081 |
BND | 1.3531 | 1.4637 | 1.7036 | 0.9911 | 0.0087 | 1 | 0.0546 |
HNL | 24.7961 | 26.8225 | 31.2197 | 18.1628 | 0.1585 | 18.3256 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đồng Brunei = 0,0548.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.